Từ điển Thiều Chửu
嬭 - nãi/nễ
① Vú sữa. ||② Tiếng xưng tôn trọng của đàn bà. ||③ Một âm là nễ. Người nước Sở gọi mẹ là nễ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嬭 - nãi
Như hai chữ Nãi 妳, 奶.


阿嬭 - a nãi || 嬭母 - nãi mẫu ||